Phiên âm : yā fù.
Hán Việt : áp phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
押解交付。《初刻拍案驚奇》卷二:「立時押付市曹處決了, 抄沒家私入官。」