VN520


              

抹貼

Phiên âm : mǒ tiē.

Hán Việt : mạt thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以溫柔的言語安撫慰藉, 表示體貼。元.劉庭信〈折桂令.想人生最苦離別〉曲:「說下山盟, 生則同衾, 死則同穴, 情極處俊句兒將人抹貼, 興闌也巧舌頭生出些枝節。」


Xem tất cả...