Phiên âm : mǒ shā.
Hán Việt : mạt sát.
Thuần Việt : gạt bỏ; xoá bỏ, chối bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạt bỏ; xoá bỏ, chối bỏ一概不计;完全勾销yībǐmǒshā.gạch bỏ.这个事实谁也抹杀不了.zhège shìshí shéi yě mǒshā bùliǎo.sự thực này không ai xoá bỏ được.