Phiên âm : dǐ huì.
Hán Việt : để húy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抵賴、隱瞞。《劉知遠諸宮調.第一一》:「他垂雙淚, 騎馬便歸城內, 甚你卻抵諱, 問我兒安樂存亡, 剗地道不知。」元.鄭廷玉《後庭花》第四折:「你休得要硬抵諱, 休得要假疑惑。」