Phiên âm : dǐ xiá dào xì.
Hán Việt : để hà đạo khích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 諱過稱善, .
針對他人弱點、短處加以指摘攻擊。如:「別對他人抵瑕蹈隙、攻訐隱私。」