VN520


              

抵挡

Phiên âm : dǐ dǎng.

Hán Việt : để đáng.

Thuần Việt : chống đối; chống lại; ngăn chặn; ngăn cản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chống đối; chống lại; ngăn chặn; ngăn cản
挡住压力;抵抗
dǐdǎng yánhán
chống lại cái rét.
攻势太猛,抵挡不住.
gōngshì tàiměng,dǐdǎngbùzhù.
thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.


Xem tất cả...