VN520


              

抵死不從

Phiên âm : dǐ sǐ bù cóng.

Hán Việt : để tử bất tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拚死也不服從。表示態度堅決, 沒有轉圜的餘地。如:「要他當漢奸, 他是抵死不從的。」


Xem tất cả...