VN520


              

抵死瞞生

Phiên âm : dǐ sǐ mán shēng.

Hán Việt : để tử man sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用盡心思。《孤本元明雜劇.龐掠四郡.第三折》:「我安排著脫身利己的機謀, 正中這抵死瞞生的手策。」也作「抵死漫生」、「抵死謾生」。


Xem tất cả...