VN520


              

抱甕灌圃

Phiên âm : bào wèng guàn pǔ.

Hán Việt : bão úng quán phố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以甕裝水來灌溉菜圃。語本《莊子.天地》:「過漢陰, 見一丈人, 方將為圃畦, 鑿隧而入井, 抱甕而出灌。搰搰然用力甚多, 而見功寡。」比喻愚笨拙劣的方法。


Xem tất cả...