Phiên âm : hù zhào.
Hán Việt : hộ chiếu.
Thuần Việt : hộ chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộ chiếu国家主管机关发给出国执行任务旅行或在国外居住的本国公民的证件,证明其国籍和身份旧时因出差旅行或运输货物向主管