Phiên âm : hù pō.
Hán Việt : hộ pha.
Thuần Việt : đê; kè bảo vệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đê; kè bảo vệ河岸或路旁用石块水泥等筑成的斜坡,用来防止河流或雨水冲刷