VN520


              

护养

Phiên âm : hù yǎng.

Hán Việt : hộ dưỡng.

Thuần Việt : bảo dưỡng; chăm sóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo dưỡng; chăm sóc
护理培育
hùyǎng yāngmiáo
chăm sóc cây trồng
giữ gìn; duy trì; duy tu; bảo dưỡng; bảo vệ
养护


Xem tất cả...