Phiên âm : hù háng.
Hán Việt : hộ hàng.
Thuần Việt : hộ tống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộ tống (tàu, thuyền hoặc máy bay đi an toàn)护送船只或飞机航行hùhángjiàntàu hộ tống专机有战斗机护航.zhuānjī yǒu zhàndǒujī hùháng.chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.