VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
护士
Phiên âm :
hù shi.
Hán Việt :
hộ sĩ .
Thuần Việt :
Y tá.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Y tá
护佑 (hù yòu) : bảo hộ; phù hộ; bảo vệ; giữ gìn
护城壕 (hù chéng háo) : hào quanh thành
护岸林 (hùàn lín) : rừng phòng hộ; rừng bảo vệ
护城河 (hù chéng hé) : sông đào bảo vệ thành; sông hộ thành; thành hào; h
护发素 (hù fā sù) : Dầu xả
护卫舰 (hù wèi jiàn) : Tàu hộ tống
护肤 (hù fū) : dưỡng da
护从 (hù cóng) : theo bảo vệ; đi theo bảo vệ
护手霜 (hù shǒu shuāng) : Sữa dưỡng da tay
护守 (hù shǒu) : canh giữ; bảo vệ
护犊子 (hù dú zi) : bao che cho con; che chở con cái
护航战斗机 (hù háng zhàn dòu jī) : Máy bay hộ tống
护航 (hù háng) : hộ tống
护理部 (hù lǐ bù) : Phòng hộ lý
护颈 (hù jǐng) : Đệm bảo vệ cổ
护坡 (hù pō) : đê; kè bảo vệ
Xem tất cả...