Phiên âm : zhé shí.
Hán Việt : chiết thật.
Thuần Việt : tính chiết khấu, hợp thành con số thực tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính chiết khấu, hợp thành con số thực tế打了折扣,合成实在数目把金额折合成某种实物价格计算