VN520


              

折实

Phiên âm : zhé shí.

Hán Việt : chiết thật.

Thuần Việt : tính chiết khấu, hợp thành con số thực tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính chiết khấu, hợp thành con số thực tế
打了折扣,合成实在数目
把金额折合成某种实物价格计算


Xem tất cả...