Phiên âm : zhé zi.
Hán Việt : chiết tử.
Thuần Việt : sổ con; sổ gấp; sổ xếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ con; sổ gấp; sổ xếp用纸折叠而成的册子,多用来记账