Phiên âm : zhé yāo bù.
Hán Việt : chiết yêu bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弱不禁風, 婀娜多姿的步伐。《後漢書.卷三四.梁統傳》:「壽色美而善為妖態, 作愁眉、嗁妝、墮馬髻、折腰步。」