VN520


              

折腰步

Phiên âm : zhé yāo bù.

Hán Việt : chiết yêu bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弱不禁風, 婀娜多姿的步伐。《後漢書.卷三四.梁統傳》:「壽色美而善為妖態, 作愁眉、嗁妝、墮馬髻、折腰步。」


Xem tất cả...