VN520


              

折傷

Phiên âm : zhé shāng.

Hán Việt : chiết thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折損、死傷。《三國演義》第九七回:「王雙驅兵大殺一陣, 蜀兵折傷甚多。」


Xem tất cả...