Phiên âm : zhé shāng.
Hán Việt : chiết thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
折損、死傷。《三國演義》第九七回:「王雙驅兵大殺一陣, 蜀兵折傷甚多。」