VN520


              

抗生素

Phiên âm : kàng shēng sù.

Hán Việt : kháng sanh tố.

Thuần Việt : chất kháng sinh; thuốc kháng sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất kháng sinh; thuốc kháng sinh. 某些微生物或動植物所產生的能抑制另一些微生物生長繁殖的化學物質. 種類很多, 常用的有青霉素、鏈霉素、金霉素、氯霉素等, 多用來治療人或 家 畜的傳染病. 也用作催肥 劑、消毒劑、殺蟲劑等. 舊 稱抗菌素.


Xem tất cả...