VN520


              

抗灾

Phiên âm : kàng zāi.

Hán Việt : kháng tai.

Thuần Việt : chống thiên tai; phòng chống thiên tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chống thiên tai; phòng chống thiên tai
灾害发生时,采取措施,减轻灾害造成的损失


Xem tất cả...