Phiên âm : kàng zhèn.
Hán Việt : kháng chấn.
Thuần Việt : kháng chấn, chống chấn động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kháng chấn, chống chấn động. (建筑物, 機器, 儀表等)具有承受震動的性能.