VN520


              

抗手

Phiên âm : kàng shǒu.

Hán Việt : kháng thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舉手為禮。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「是以旃裘之王, 胡貉之長, 移珍來享, 抗手稱臣。」《孔子家語.卷二.致思》:「子路抗手而對曰:『夫子何選焉?』」2.對手。如:「你不是他的抗手。」


Xem tất cả...