Phiên âm : kàng shī zhǐ.
Hán Việt : kháng thấp chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種於紙漿中加樹脂製成的紙, 遇霉溼也不會濡染碎裂。常用以製成袋子, 裝麵、糖等易腐變質的東西, 使其雖經水溼, 仍能不受影響。