Phiên âm : tóu xiáng.
Hán Việt : đầu hàng.
Thuần Việt : Đầu hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đầu hàngDírén jǔ shǒu tóuxiáng, xiàng wǒ jūn āiqiú ráomìng. Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.