VN520


              

投身紙

Phiên âm : tóu shēn zhǐ.

Hán Việt : đầu thân chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣身契。《儒林外史》第二五回:「這姓王的在我家已經三代, 我把投身紙都查了賞他, 已不算我家的管家了。」


Xem tất cả...