Phiên âm : tóu shēn zhǐ.
Hán Việt : đầu thân chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣身契。《儒林外史》第二五回:「這姓王的在我家已經三代, 我把投身紙都查了賞他, 已不算我家的管家了。」