Phiên âm : tóu jī qǔ qiǎo.
Hán Việt : đầu cơ thủ xảo.
Thuần Việt : đầu cơ trục lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu cơ trục lợi利用时机和巧妙手段谋取个人私利也指不愿下苦功夫,凭小聪明侥幸取得成功