Phiên âm : tóu bèn wú mén.
Hán Việt : đầu bôn vô môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無處可依靠。如:「戰事連年, 他帶著老小四處依親, 無奈新人也在逃難, 仍然投奔無門。」