VN520


              

投奔無門

Phiên âm : tóu bèn wú mén.

Hán Việt : đầu bôn vô môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無處可依靠。如:「戰事連年, 他帶著老小四處依親, 無奈新人也在逃難, 仍然投奔無門。」


Xem tất cả...