VN520


              

投礫引珠

Phiên âm : tóu lì yǐn zhū.

Hán Việt : đầu lịch dẫn châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「拋磚引玉」。見「拋磚引玉」條。


Xem tất cả...