Phiên âm : tóu zī xìn tuō gōng sī.
Hán Việt : đầu tư tín thác công ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依我國《銀行法》第100條, 信託投資公司是指以受託人的身分, 依特定目的而收受、管理及運用信託資金且經營信託財產, 或者以投資中間人的身分, 從事於與資本市場有關之特定目的投資的金融機構。