Phiên âm : tóu dì yuán.
Hán Việt : đầu đệ viên.
Thuần Việt : người đưa thư; bưu tá; nhân viên đưa thư; người ph.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đưa thư; bưu tá; nhân viên đưa thư; người phát thư邮电局中负责投递邮件和电报的人员也叫邮递员