VN520


              

投資

Phiên âm : tóu zī.

Hán Việt : đầu tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy tiền vốn, tài vật hoặc sức làm việc, trực tiếp hay gián tiếp tham gia vào việc kinh doanh xí nghiệp. ◇Diệp Thánh Đào 葉聖陶: (Quần chúng) đề xuất tu kiến Hải Lưu Đồ thủy khố đích yêu cầu, bất dụng quốc gia đầu tư, quần chúng nguyện ý tập trung nhân lực vật lực lai tu kiến (群眾)提出修建海流圖水庫的要求, 不用國家投資, 群眾願意集中人力物力來修建 (Bá thượng nhất thiên 壩上一天).


Xem tất cả...