Phiên âm : tóu kǎo.
Hán Việt : đầu khảo.
Thuần Việt : đi thi; dự thi; ứng thí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi thi; dự thi; ứng thí报名应试tóukǎo gāoděngxuéxiào.dự thi vào trường cao đẳng.