Phiên âm : tóu dì.
Hán Việt : đầu địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俯伏在地。《聊齋志異.卷二.蓮香》:「李即投地隕泣, 乞垂憐救。蓮遂扶起, 細結生平。」