VN520


              

投地

Phiên âm : tóu dì.

Hán Việt : đầu địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俯伏在地。《聊齋志異.卷二.蓮香》:「李即投地隕泣, 乞垂憐救。蓮遂扶起, 細結生平。」


Xem tất cả...