Phiên âm : tóu mèi yuán gē.
Hán Việt : đầu mệ viên qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻保國衛民。《梁書.卷一.武帝本紀上》:「雖寶曆重升, 明命有紹, 而獨夫醜縱, 方煽京邑。投袂援戈, 克弭多難。」也作「投袂援戈」。