Phiên âm : tóu mèi.
Hán Việt : đầu mệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甩袖。形容奮發而立即行動。《左傳.宣公十四年》:「楚子聞之, 投袂而起, 履及於窒皇。」明.葉憲祖《易水寒》第一折:「暴秦欺, 正當騎虎雌雄勢, 全賴君家一解圍。須投袂。」