Phiên âm : tóu bì chái hǔ.
Hán Việt : đầu tí sài hổ.
Thuần Việt : vứt vào miệng cọp; ném cho hổ sói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt vào miệng cọp; ném cho hổ sói (ghét cay ghét đắng những lời lẽ tệ hại của kẻ xấu.)(把坏人)扔给豺狼老虎吃掉(见于《诗经·小雅·巷伯》)后用来表示对坏人十分愤恨