VN520


              

投畀豺虎

Phiên âm : tóu bì chái hǔ.

Hán Việt : đầu tí sài hổ.

Thuần Việt : vứt vào miệng cọp; ném cho hổ sói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt vào miệng cọp; ném cho hổ sói (ghét cay ghét đắng những lời lẽ tệ hại của kẻ xấu.)
(把坏人)扔给豺狼老虎吃掉(见于《诗经·小雅·巷伯》)后用来表示对坏人十分愤恨


Xem tất cả...