VN520


              

投止

Phiên âm : tóu zhǐ.

Hán Việt : đầu chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 投宿, 寄宿, .

Trái nghĩa : , .

到別人家求宿。《後漢書.卷六七.黨錮傳.張儉傳》:「儉得亡命, 困迫遁走, 望門投止, 莫不重其名行, 破家相容。」也作「投趾」。


Xem tất cả...