VN520


              

投梭折齒

Phiên âm : tóu suō zhé chǐ.

Hán Việt : đầu toa chiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子拒絕男子調戲。參見「投梭」條。清.陳澧《東塾讀書記.六.詩》:「惟靜女篇則真難解其言。此女俟我于城隅, 又貽我以物, 我悅其美。若稱譽賢女, 豈容作此等語, 必至投梭折齒矣。」


Xem tất cả...