VN520


              

投掷

Phiên âm : tóu zhì.

Hán Việt : đầu trịch.

Thuần Việt : ném; vứt; quăng; phóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ném; vứt; quăng; phóng
扔;投1.
tóuzhí biāoqiāng
ném lao; phóng lao
投掷手榴弹
tóuzhí shǒulíudàn
ném lựu đạn


Xem tất cả...