Phiên âm : tóu zhì.
Hán Việt : đầu trịch.
Thuần Việt : ném; vứt; quăng; phóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ném; vứt; quăng; phóng扔;投1.tóuzhí biāoqiāngném lao; phóng lao投掷手榴弹tóuzhí shǒulíudànném lựu đạn