VN520


              

投契

Phiên âm : tóu qì.

Hán Việt : đầu khế.

Thuần Việt : hợp ý; ăn ý.

Đồng nghĩa : 投機, .

Trái nghĩa : , .

hợp ý; ăn ý
投合;投机1.
tāliǎ yuètán yuè tóuqì.
hai người càng nói càng hợp ý.


Xem tất cả...