Phiên âm : tóu qì.
Hán Việt : đầu khế.
Thuần Việt : hợp ý; ăn ý.
Đồng nghĩa : 投機, .
Trái nghĩa : , .
hợp ý; ăn ý投合;投机1.tāliǎ yuètán yuè tóuqì.hai người càng nói càng hợp ý.