Phiên âm : tóu yǐng.
Hán Việt : đầu ảnh.
Thuần Việt : chiếu hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếu hình (của vật thể lên mặt phẳng)光学上指在光线的照射下物体的影子投射到一个面上,数学上指图形的影子投射到一个面或一条线上在一个面或一条线上投射的物体或图形的影子