Phiên âm : tóu dì.
Hán Việt : đầu đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 送達, .
Trái nghĩa : , .
投交寄送。例這些文稿必須在月底前儘速投遞, 才能趕上截稿日期。寄送書信文件。《二十年目睹之怪現狀》第七回:「抄了一張清單, 一齊開了個白摺子, 連這信封在一起, 打發人來投遞。」