VN520


              

抓鬮兒

Phiên âm : zhuā jiū r.

Hán Việt : trảo cưu nhi.

Thuần Việt : rút thăm; bốc thăm; gắp số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút thăm; bốc thăm; gắp số. 從預先做好記號的紙卷或紙團中每人取一個, 以決定誰該得什么東西或誰該做什么事. 也說拈鬮兒.


Xem tất cả...