Phiên âm : zhuā chá r.
Hán Việt : trảo Tra nhân.
Thuần Việt : bới lông tìm vết; bới móc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bới lông tìm vết; bới móc故意挑别人的小毛病;找茬儿