Phiên âm : zhuànáo.
Hán Việt : trảo nạo.
Thuần Việt : gãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gãi搔zhuānáo jīxià jìu bùyǎng le.gãi mấy cái là hết ngứa.bới; xáo trộn; lục lọi乱动东西,致使凌乱好孩子,别抓挠东西!hǎo háizi, bié zhuānao dōngxī!con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!đánh nhau打架他们俩又抓挠起来了,你赶快去劝劝吧!tāmen liǎ yòu