VN520


              

抓挠

Phiên âm : zhuànáo.

Hán Việt : trảo nạo.

Thuần Việt : gãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gãi

zhuānáo jīxià jìu bùyǎng le.
gãi mấy cái là hết ngứa.
bới; xáo trộn; lục lọi
乱动东西,致使凌乱
好孩子,别抓挠东西!
hǎo háizi, bié zhuānao dōngxī!
con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!
đánh nhau
打架
他们俩又抓挠起来了,你赶快去劝劝吧!
tāmen liǎ yòu


Xem tất cả...