VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抓撓
Phiên âm :
zhuànáo.
Hán Việt :
trảo nạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
抓撓幾下就不癢了.
抓權 (zhuā quán) : trảo quyền
抓壯丁 (zhuā zhuàng dīng) : bắt lính
抓耳撓腮 (zhuā ěr náo sāi) : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng
抓工夫 (zhuā gōng fu) : tranh thủ thời gian; bớt chút thời giờ; tranh thủ
抓周 (zhuā zhōu) : chọn đồ vật đoán tương lai
抓耳挠腮 (zhuā ěr náo sāi) : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng
抓乖賣俏 (zhuā guāi mài qiào) : trảo quai mại tiếu
抓總兒 (zhuā zǒng r) : phụ trách chung; phụ trách toàn diện
抓週 (zhuā zhōu) : trảo chu
抓藥 (zhuā yào) : trảo dược
抓牢 (zhuā láo) : trảo lao
抓鬮兒 (zhuā jiū r) : rút thăm; bốc thăm; gắp số
抓挠 (zhuànáo) : gãi
抓著癢處 (zhuā zhe yǎng chù) : trảo trứ dưỡng xử
抓彩 (zhuā cǎi) : xổ số; rút thăm trúng thưởng
抓赌 (zhuā dǔ) : bắt bài; bắt cờ bạc
Xem tất cả...