VN520


              

抓破脸

Phiên âm : zhuā pò liǎn.

Hán Việt : trảo phá kiểm.

Thuần Việt : không nể nang; không nể mặt; cấu xé nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không nể nang; không nể mặt; cấu xé nhau
比喻感情破裂,公开争吵也说撕破脸


Xem tất cả...