Phiên âm : zhuā pò liǎn.
Hán Việt : trảo phá kiểm.
Thuần Việt : không nể nang; không nể mặt; cấu xé nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không nể nang; không nể mặt; cấu xé nhau比喻感情破裂,公开争吵也说撕破脸