Phiên âm : zhuā guāi.
Hán Việt : trảo quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭先在別人面前表現自己, 討好對方。《紅樓夢》第五六回:「若是糊塗, 多歪多妒的, 我也不肯, 倒像抓他乖一般。」