VN520


              

抓举

Phiên âm : zhuā jǔ.

Hán Việt : trảo cử.

Thuần Việt : cử giật; cử thẳng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cử giật; cử thẳng (động tác cử tạ)
一种举重法,两手把杠铃从地上举过头顶,一直到两臂伸直为止,不在胸前停顿


Xem tất cả...