VN520


              

把手言歡

Phiên âm : bǎ shǒu yán huān.

Hán Việt : bả thủ ngôn hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.互相握手, 交談甚歡。形容有深厚交情的友人見面時的狀況。如:「去年同學會上, 大家把手言歡的情景, 現在記憶猶新。」2.盡釋前嫌, 歸於友好的動作。如:「誤會解釋清楚後, 他們倆把手言歡, 非常高興。」


Xem tất cả...